Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

applicant

/ˈæplɪkənt/
vi undefinedNgười nộp đơn
Main Example

The applicant submitted her resume yesterday.

Example context
vi flagNgười nộp đơn đã nộp sơ yếu lý lịch của cô ấy vào ngày hôm qua.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who applies for something, such as a job or admission.

Other Example

The applicant arrived early for the interview.

vi flagNgười nộp đơn đến sớm cho cuộc phỏng vấn.

Each applicant must fill out the form.

vi flagMỗi người nộp đơn phải điền vào mẫu đơn.

The school received many applicants this year.

vi flagTrường đã nhận được nhiều người nộp đơn trong năm nay.
Synonyms

job applicant

vi flagngười xin việc

college applicant

vi flagngười nộp đơn vào đại học

applicant pool

vi flagnhóm người nộp đơn
Synonyms

candidate

contender

entrant

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.