Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

anything

/ˈɛn.i.θɪŋ/
vi undefinedbất cứ điều gì
Main Example

You can choose anything you like.

Example context
vi flagBạn có thể chọn bất cứ điều gì bạn thích.
Grammatical Info:
Pronoun (pron.)

Refers to any object, event, or matter, without restriction.

Other Example

You can pick anything from the menu.

vi flagBạn có thể chọn bất cứ thứ gì từ thực đơn.

Is there anything you want to ask?

vi flagBạn có muốn hỏi gì không?

Feel free to take anything you need.

vi flagCứ tự nhiên lấy bất cứ thứ gì bạn cần.
Synonyms

anything goes

vi flagbất cứ điều gì cũng được

anything at all

vi flagbất cứ điều gì

anything you want

vi flagbất cứ điều gì bạn muốn
Synonyms

anyone

anybody

whatever

anything

/ˈɛn.i.θɪŋ/
vi undefinedbất cứ điều gì
Main Example

I don't have anything to say.

Example context
vi flagTôi không có gì để nói.
Grammatical Info:
Noun (n.)

An unspecified thing or matter.

Other Example

I can't find anything in my bag.

vi flagTôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trong túi của tôi.

Do you want anything from the store?

vi flagBạn có muốn thứ gì từ cửa hàng không?

She didn't say anything about the meeting.

vi flagCô ấy không nói gì về cuộc họp.
Synonyms

anything at all

vi flagbất cứ điều gì

anything you need

vi flagbất cứ điều gì bạn cần

anything else

vi flagbất cứ điều gì khác
Synonyms

something

whatever

anyone

anything

/ˈɛn.i.θɪŋ/
vi undefinedbất cứ điều gì
Main Example

I didn't see anything at the party.

Example context
vi flagTôi không thấy gì ở bữa tiệc cả.
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

In any way; at all.

Other Example

I can't find anything in my bag.

vi flagTôi không thể tìm thấy thứ gì trong túi của tôi.

Do you have anything to drink?

vi flagBạn có gì để uống không?

She didn't say anything about the meeting.

vi flagCô ấy không nói gì về cuộc họp cả.
Synonyms

anything at all

vi flagbất cứ điều gì

anything you want

vi flagbất cứ điều gì bạn muốn

anything else

vi flagthứ gì khác
Synonyms

anyone

anybody

whatever

anything

/ˈɛn.i.θɪŋ/
Main Example

You can take anything from the shelf.

Example context
Grammatical Info:
Determiner (det.)

Used to refer to any item or thing in a general sense.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.