Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

amateurs

/ˈæməˌtɜrz/
vi undefinednhững người nghiệp dư
Main Example

Many amateurs enjoy painting in their free time.

Example context
vi flagNhiều người nghiệp dư thích vẽ tranh vào thời gian rảnh của họ.
Grammatical Info:
Noun (n.)

People who engage in a hobby or activity for pleasure rather than for professional reasons.

Other Example

The club is full of amateurs who love to play music.

vi flagCâu lạc bộ có đầy những người nghiệp dư thích chơi nhạc.

Amateurs often take classes to improve their skills.

vi flagNhững người nghiệp dư thường tham gia các lớp học để cải thiện kỹ năng của họ.

She is an amateur photographer who shares her work online.

vi flagCô ấy là một nhiếp ảnh gia nghiệp dư, người chia sẻ tác phẩm của mình trực tuyến.
Synonyms

amateur artist

vi flaghọa sĩ nghiệp dư

amateur athlete

vi flagvận động viên nghiệp dư

amateur photographer

vi flagnhiếp ảnh gia nghiệp dư
Synonyms

hobbyist

nonprofessional

dilettante

amateurs

/ˈæməˌtɜrz/
Main Example

The amateurs struggled to compete against the professionals.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

Individuals who lack professional skill or experience in a particular field.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.