Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

alliance

/əˈlaɪəns/
vi undefinedliên minh
Main Example

The countries formed an alliance to promote peace.

Example context
vi flagCác quốc gia đã thành lập một liên minh để thúc đẩy hòa bình.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A formal agreement between two or more groups to work together for a common goal.

Other Example

The two companies formed an alliance to share resources.

vi flagHai công ty đã thành lập một liên minh để chia sẻ tài nguyên.

The alliance between the schools helped improve education.

vi flagLiên minh giữa các trường học đã giúp cải thiện giáo dục.

They created an alliance to fight climate change.

vi flagHọ đã tạo ra một liên minh để chống lại biến đổi khí hậu.
Synonyms

military alliance

vi flagliên minh quân sự

strategic alliance

vi flagliên minh chiến lược

political alliance

vi flagliên minh chính trị
Synonyms

coalition

association

partnership

alliance

/əˈlaɪəns/
Main Example

They have a strong alliance in business.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A relationship based on shared interests or goals.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.