Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

allegation

/ˌæl.ɪˈɡeɪ.ʃən/
vi undefinedcáo buộc
Main Example

The allegation against him was serious.

Example context
vi flagLời cáo buộc chống lại anh ta rất nghiêm trọng.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A claim or statement that someone has done something wrong or illegal, often without proof.

Other Example

The allegation was quickly dismissed by the judge.

vi flagLời cáo buộc nhanh chóng bị thẩm phán bác bỏ.

She faced an allegation of cheating on the test.

vi flagCô ấy đối mặt với cáo buộc gian lận trong bài kiểm tra.

His denial of the allegation did not convince everyone.

vi flagLời phủ nhận cáo buộc của anh ấy không thuyết phục được mọi người.
Synonyms

serious allegation

vi flagcáo buộc nghiêm trọng

false allegation

vi flagcáo buộc sai sự thật

allegation of misconduct

vi flagcáo buộc về hành vi sai trái
Synonyms

claim

accusation

assertion

allegation

/ˌæl.ɪˈɡeɪ.ʃən/
Main Example

The lawyer presented the allegation in court.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

An assertion made in a legal context, often requiring proof or evidence.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.