Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

aggrandize

/əˈɡræn.daɪz/
vi undefinedtâng bốc
Main Example

He tried to aggrandize his achievements at work.

Example context
vi flagAnh ấy đã cố gắng tâng bốc những thành tích của mình trong công việc.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To make someone or something seem greater or more important than they are.

Other Example

She tends to aggrandize her role in the project.

vi flagCô ấy có xu hướng tâng bốc vai trò của mình trong dự án.

The article aggrandizes the celebrity's lifestyle.

vi flagBài báo tâng bốc lối sống của người nổi tiếng.

They often aggrandize their company's success.

vi flagHọ thường tâng bốc sự thành công của công ty họ.
Synonyms

aggrandize oneself

vi flagtâng bốc bản thân

aggrandize a reputation

vi flagtâng bốc danh tiếng

aggrandize a story

vi flagtâng bốc câu chuyện
Synonyms

exaggerate

inflate

magnify

aggrandize

/əˈɡræn.daɪz/
vi undefinedtăng cường
Main Example

The company aims to aggrandize its market share.

Example context
vi flagCông ty đặt mục tiêu tăng cường thị phần của mình.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To increase the power, wealth, or status of someone or something.

Other Example

He tried to aggrandize his reputation by exaggerating his achievements.

vi flagAnh ấy đã cố gắng tăng cường danh tiếng của mình bằng cách phóng đại những thành tích của mình.

The politician sought to aggrandize his influence through strategic alliances.

vi flagNhà chính trị tìm cách tăng cường ảnh hưởng của mình thông qua các liên minh chiến lược.

They wanted to aggrandize their family's legacy with a grand celebration.

vi flagHọ muốn tăng cường di sản gia đình của họ bằng một buổi lễ kỷ niệm lớn.
Synonyms

aggrandize power

vi flagtăng cường quyền lực

aggrandize wealth

vi flagtăng cường sự giàu có

aggrandize status

vi flagtăng cường địa vị
Synonyms

enhance

elevate

magnify

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.