Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

afterthought

/ˈæftərˌθɔt/
Main Example

The suggestion was just an afterthought.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

An idea or plan that comes to mind after something has already been decided or done.

Other Example
Synonyms
Synonyms

afterthought

/ˈæftərˌθɔt/
Main Example

The decoration was an afterthought in the design.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A secondary consideration or something that is not the main focus.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.