Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

aerial

/ˈɛəriəl/
vi undefinedtrên không
Main Example

The aerial view of the city was stunning.

Example context
vi flagKhung cảnh trên không của thành phố thật tuyệt đẹp.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to the air or atmosphere.

Other Example

The aerial photography captured the landscape beautifully.

vi flagẢnh chụp trên không đã ghi lại phong cảnh một cách tuyệt đẹp.

We enjoyed an aerial tour of the mountains.

vi flagChúng tôi đã có một chuyến du ngoạn trên không trên những ngọn núi.

The aerial display at the festival was breathtaking.

vi flagMàn trình diễn trên không tại lễ hội thật ngoạn mục.
Synonyms

aerial view

vi flagkhung cảnh trên không

aerial survey

vi flagkhảo sát trên không

aerial photography

vi flagnhiếp ảnh trên không
Synonyms

atmospheric

skyborne

aviation

aerial

/ˈɛəriəl/
Main Example

The technician fixed the broken aerial on the roof.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A structure used to send or receive radio signals.

Other Example
Synonyms
Synonyms

aerial

/ˈɛəriəl/
Main Example

The aerial acrobatics were impressive.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Existing or happening in the sky.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.