Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

adherence

/əˈdɪərəns/
Main Example

Her adherence to the rules was commendable.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of sticking to or following rules, guidelines, or beliefs.

Other Example
Synonyms
Synonyms

adherence

/əˈdɪərəns/
Main Example

His adherence to his friends was unwavering.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The quality of being loyal or faithful to a person or cause.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.