Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

adapt

/əˈdæpt/
vi undefinedthích nghi
Main Example

She had to adapt her plans for the trip.

Example context
vi flagCô ấy phải điều chỉnh kế hoạch cho chuyến đi.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To change something to make it suitable for a new use or purpose.

Other Example

He needs to adapt his teaching style for different students.

vi flagAnh ấy cần điều chỉnh phong cách giảng dạy của mình cho các học sinh khác nhau.

The software can adapt to various operating systems.

vi flagPhần mềm có thể thích ứng với nhiều hệ điều hành khác nhau.

They had to adapt the recipe for a larger group.

vi flagHọ đã phải điều chỉnh công thức cho một nhóm lớn hơn.
Synonyms

adapt to change

vi flagthích nghi với sự thay đổi

adapt a story

vi flagchuyển thể một câu chuyện

adapt an approach

vi flagđiều chỉnh một phương pháp
Synonyms

modify

adjust

alter

adapt

/əˈdæpt/
vi undefinedsự điều chỉnh
Main Example

The adapt of the software improved its performance.

Example context
vi flagSự điều chỉnh của phần mềm đã cải thiện hiệu suất của nó.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A change made to fit new conditions or needs.

Other Example

The adapt of the plan helped us meet our goals.

vi flagSự điều chỉnh của kế hoạch đã giúp chúng tôi đạt được mục tiêu.

An adapt of the recipe made it healthier.

vi flagSự điều chỉnh của công thức đã làm cho nó lành mạnh hơn.

The adapt of the rules made the game more fun.

vi flagSự điều chỉnh của các quy tắc đã làm cho trò chơi thú vị hơn.
Synonyms

quick adapt

vi flagđiều chỉnh nhanh chóng

necessary adapt

vi flagđiều chỉnh cần thiết

easy adapt

vi flagđiều chỉnh dễ dàng
Synonyms

adjustment

modification

alteration

adapt

/əˈdæpt/
vi undefinedthích nghi
Main Example

Animals can adapt to their surroundings.

Example context
vi flagĐộng vật có thể thích nghi với môi trường xung quanh.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To adjust to new conditions or environments.

Other Example

Children can adapt to new schools quickly.

vi flagTrẻ em có thể nhanh chóng thích nghi với trường học mới.

Plants adapt to different climates over time.

vi flagThực vật thích nghi với các điều kiện khí hậu khác nhau theo thời gian.

Humans adapt to changes in technology easily.

vi flagCon người dễ dàng thích nghi với những thay đổi trong công nghệ.
Synonyms

adapt to change

vi flagthích nghi với sự thay đổi

adapt to new environments

vi flagthích nghi với môi trường mới

adapt to circumstances

vi flagthích nghi với hoàn cảnh
Synonyms

adjust

modify

acclimate

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.