Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

acuity

/əˈkjuː.ɪ.ti/
Main Example

Her mental acuity helped her solve the problem quickly.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The ability to think clearly and make good decisions.

Other Example
Synonyms
Synonyms

acuity

/əˈkjuː.ɪ.ti/
Main Example

The doctor tested his visual acuity during the exam.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

Sharpness or keenness of vision or hearing.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.