Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

acquisition

/ˌakwəˈzɪʃən/
vi undefinedsự thu được
Main Example

The acquisition of new skills is important for your career.

Example context
vi flagViệc thu thập các kỹ năng mới rất quan trọng cho sự nghiệp của bạn.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of obtaining or gaining something.

Other Example

The acquisition of a new car can be exciting.

vi flagViệc mua một chiếc xe mới có thể rất thú vị.

Her acquisition of knowledge impressed everyone.

vi flagViệc cô ấy thu thập kiến thức đã gây ấn tượng với mọi người.

The company's acquisition of the startup was a smart move.

vi flagViệc công ty mua lại công ty khởi nghiệp là một động thái thông minh.
Synonyms

strategic acquisition

vi flagsự thu được chiến lược

recent acquisition

vi flagsự thu được gần đây

successful acquisition

vi flagsự thu được thành công
Synonyms

purchase

procurement

gain

acquisition

/ˌakwəˈzɪʃən/
vi undefinedSự thu được
Main Example

Language acquisition can take time and practice.

Example context
vi flagViệc thu nhận ngôn ngữ có thể mất thời gian và luyện tập.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The process of learning or developing a skill or knowledge.

Other Example

Children show great language acquisition skills at a young age.

vi flagTrẻ em thể hiện kỹ năng thu nhận ngôn ngữ tuyệt vời khi còn nhỏ.

Her language acquisition improved after living abroad.

vi flagKhả năng thu nhận ngôn ngữ của cô ấy đã được cải thiện sau khi sống ở nước ngoài.

Teachers support students in their language acquisition journey.

vi flagGiáo viên hỗ trợ học sinh trong hành trình thu nhận ngôn ngữ của họ.
Synonyms

language acquisition

vi flagsự thu nhận ngôn ngữ

rapid acquisition

vi flagthu được nhanh chóng

successful acquisition

vi flagthu được thành công
Synonyms

learning

gaining

attainment

acquisition

/ˌakwəˈzɪʃən/
vi undefinedSự mua lại
Main Example

The company made a large acquisition last year.

Example context
vi flagCông ty đã thực hiện một vụ mua lại lớn vào năm ngoái.
Grammatical Info:
Noun (n.)

Something that has been obtained or gained, especially a company or asset.

Other Example

The acquisition of the new software improved our efficiency.

vi flagViệc mua lại phần mềm mới đã cải thiện hiệu quả của chúng tôi.

Her latest acquisition was a rare painting.

vi flagSự mua lại mới nhất của cô là một bức tranh hiếm.

The startup's acquisition by a larger firm was a surprise.

vi flagViệc một công ty lớn hơn mua lại công ty khởi nghiệp là một bất ngờ.
Synonyms

strategic acquisition

vi flagmua lại chiến lược

recent acquisition

vi flagmua lại gần đây

major acquisition

vi flagmua lại lớn
Synonyms

purchase

gain

procurement

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.