Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

achievement

/əˈtʃiːvmənt/
vi undefinedthành tựu
Main Example

Winning the race was her greatest achievement.

Example context
vi flagChiến thắng cuộc đua là thành tựu lớn nhất của cô ấy.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A successful result from effort or skill.

Other Example

Graduating from college was a big achievement for him.

vi flagTốt nghiệp đại học là một thành tựu lớn đối với anh ấy.

Her promotion at work was an important achievement.

vi flagViệc cô ấy được thăng chức trong công việc là một thành tựu quan trọng.

Completing the project on time was a great achievement.

vi flagHoàn thành dự án đúng thời hạn là một thành tựu lớn.
Synonyms

personal achievement

vi flagthành tựu cá nhân

significant achievement

vi flagthành tựu đáng kể

academic achievement

vi flagthành tựu học tập
Synonyms

accomplishment

success

triumph

achievement

/əˈtʃiːvmənt/
Main Example

His achievement in science was recognized by the school.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of achieving something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

achievement

/əˈtʃivmənt/
Main Example

Her achievement was celebrated by everyone.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of reaching a goal or completing something successfully.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.