Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

abscess

/ˈæb.sɛs/
Main Example

The doctor said I have an abscess on my tooth.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A swollen area in body tissue filled with pus, often caused by infection.

Other Example
Synonyms
Synonyms

abscess

/ˈæb.sɛs/
Main Example

The injury may abscess if not treated properly.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To develop an abscess or to cause an abscess to form.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.