Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

abduction

/əbˈdʌkʃən/
vi undefinedvụ bắt cóc
Main Example

The police are investigating a case of abduction.

Example context
vi flagCảnh sát đang điều tra một vụ bắt cóc.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of taking someone away by force or deception.

Other Example

The child was reported missing after the abduction.

vi flagĐứa trẻ được báo cáo mất tích sau vụ bắt cóc.

They were charged with abduction and held in custody.

vi flagHọ bị buộc tội bắt cóc và bị giam giữ.

The movie's plot revolves around a dramatic abduction.

vi flagCốt truyện của bộ phim xoay quanh một vụ bắt cóc kịch tính.
Synonyms

child abduction

vi flagbắt cóc trẻ em

abduction case

vi flagvụ bắt cóc

abduction attempt

vi flagâm mưu bắt cóc
Synonyms

kidnapping

snatching

taking

abduction

/əbˈdʌkʃən/
vi undefinedsự dạng
Main Example

The doctor explained the abduction of the arm during the exercise.

Example context
vi flagBác sĩ giải thích sự dạng của cánh tay trong khi tập thể dục.
Grammatical Info:
Noun (n.)

In anatomy, the movement of a limb or other part away from the midline of the body.

Other Example

The trainer demonstrated the abduction of the leg during the stretch.

vi flagHuấn luyện viên đã trình diễn sự dạng của chân trong khi duỗi.

During the yoga class, we practiced the abduction of the hips.

vi flagTrong lớp học yoga, chúng tôi đã thực hành sự dạng của hông.

The physical therapist focused on the abduction of the shoulder.

vi flagNhà vật lý trị liệu tập trung vào sự dạng của vai.
Synonyms

arm abduction

vi flagdạng cánh tay

leg abduction

vi flagdạng chân

hip abduction

vi flagdạng hông
Synonyms

separation

divergence

dislocation

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.