Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

abdominal

/əbˈdɑː.mɪ.nəl/
Main Example

She felt pain in her abdominal area.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to the abdomen, the part of the body between the chest and the pelvis.

Other Example
Synonyms
Synonyms

abdominal

/əbˈdɑː.mɪ.nəl/
Main Example

He does exercises to strengthen his abdominal.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A muscle in the abdomen, often referred to in the context of fitness.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.