Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

Slavic

/ˈslævɪk/
Main Example

The Slavic languages include Russian and Polish.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to the Slavs or their languages.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Slavic

/ˈslævɪk/
Main Example

Many Slavs celebrate their cultural heritage.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A member of a group of peoples in Eastern Europe and parts of Asia who speak Slavic languages.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.