Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

Outweigh

/aʊtˈweɪ/
vi undefinedVượt trội hơn
Main Example

The benefits outweigh the risks.

Example context
vi flagLợi ích vượt trội hơn rủi ro.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To be greater in weight, value, or importance than something else.

Other Example

The advantages outweigh the disadvantages.

vi flagƯu điểm vượt trội hơn nhược điểm.

Her talent outweighs her lack of experience.

vi flagTài năng của cô ấy vượt trội hơn sự thiếu kinh nghiệm.

The joy of winning outweighs the fear of losing.

vi flagNiềm vui chiến thắng vượt trội hơn nỗi sợ thua cuộc.
Synonyms

benefits outweigh

vi flaglợi ích vượt trội

risks outweigh

vi flagrủi ro vượt trội

costs outweigh

vi flagchi phí vượt trội
Synonyms

surpass

exceed

overshadow

Outweigh

/aʊtˈweɪ/
Main Example

Her experience will outweigh his lack of knowledge.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To exceed in significance or influence.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.