Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

Futile

/ˈfjuːtaɪl/
vi undefinedVô ích
Main Example

Trying to convince him was futile.

Example context
vi flagCố gắng thuyết phục anh ta thật vô ích.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Having no useful result; pointless.

Other Example

Her efforts to fix the car were futile.

vi flagNhững nỗ lực sửa xe của cô ấy thật vô ích.

It was futile to argue with him.

vi flagThật vô ích khi tranh cãi với anh ta.

The search for the lost keys proved to be futile.

vi flagViệc tìm kiếm những chiếc chìa khóa bị mất hóa ra là vô ích.
Synonyms

futile attempt

vi flagnỗ lực vô ích

futile effort

vi flagcố gắng vô ích

futile exercise

vi flagviệc làm vô ích
Synonyms

useless

pointless

ineffective

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.