Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

Children's Day

/ˈtʃɪldrənz deɪ/
Main Example

We celebrate Children's Day every year with fun activities.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A day dedicated to celebrating children and promoting their rights and well-being.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Children's Day

/ˈtʃɪldrənz deɪ/
Main Example

In India, Children's Day is celebrated on November 14th.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A specific holiday observed in various countries on different dates to honor children.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.