Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

Catholic

/ˈkæθ.lɪk/
vi undefinedCông giáo
Main Example

She attends a Catholic school.

Example context
vi flagCô ấy học trường Công giáo.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to the Roman Catholic Church or its beliefs.

Other Example

He was raised in a Catholic family.

vi flagAnh ấy lớn lên trong một gia đình Công giáo.

The Catholic Church has many traditions.

vi flagGiáo hội Công giáo có nhiều truyền thống.

They celebrate Catholic holidays every year.

vi flagHọ tổ chức các ngày lễ Công giáo hàng năm.
Synonyms

Catholic faith

vi flagđức tin Công giáo

Catholic teachings

vi flaggiáo lý Công giáo

Catholic community

vi flagcộng đồng Công giáo
Synonyms

Christian

Roman Catholic

Catholicism

Catholic

/ˈkæθ.lɪk/
Main Example

He is a Catholic who goes to church every Sunday.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A member of the Roman Catholic Church.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Catholic

/ˈkæθ.lɪk/
Main Example

Her interests are quite Catholic, ranging from art to science.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Including a wide variety of things; universal.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.