Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

Archaic

/ɑːrˈkeɪɪk/
Main Example

"Thou" is an archaic that many people do not use anymore.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A word or expression that is no longer in use.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Archaic

/ɑːrˈkeɪɪk/
vi undefinedCổ xưa
Main Example

The archaic words in the poem are hard to understand.

Example context
vi flagNhững từ cổ xưa trong bài thơ rất khó hiểu.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to an earlier period; old-fashioned or no longer in common use.

Other Example

The archaic laws are no longer enforced.

vi flagNhững luật lệ cổ xưa không còn được thi hành nữa.

She enjoys reading archaic literature.

vi flagCô ấy thích đọc văn học cổ xưa.

His use of archaic phrases made the speech unique.

vi flagViệc anh ấy sử dụng những cụm từ cổ xưa đã làm cho bài phát biểu trở nên độc đáo.
Synonyms

archaic language

vi flagNgôn ngữ cổ xưa

archaic terms

vi flagThuật ngữ cổ xưa

archaic expressions

vi flagCách diễn đạt cổ xưa
Synonyms

antiquated

obsolete

outdated

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.