Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

saprophytisch

/zaˈpʁoːfɪtɪʃ/
Main Example

Der saprophytische Pilz hilft, den Boden zu reinigen.

Example context
Grammatical Info:
Adjektiv (Adj.)

Bezieht sich auf Organismen, die sich von totem organischem Material ernähren.

Other Example
Synonyms
Synonyms

saprophytisch

/zaˈpʁoˌfɪtɪʃ/
Main Example

Die saprophytische Bakterienart ist wichtig für den Abbau von Pflanzenresten.

Example context
Grammatical Info:
Adjektiv (Adj.)

Beschreibt etwas, das sich von totem organischem Material ernährt.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.