Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

Orient

/oʁiˈɛnt/
Main Example

Der Orient hat viele verschiedene Kulturen.

Example context
Grammatical Info:
Nomen (N.) / Substantiv (S.)

Der Teil der Welt, der im Osten liegt, oft mit Asien verbunden.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Orient

/oʁiˈɛnt/
Main Example

Der Kompass zeigt nach Orient.

Example context
Grammatical Info:
Nomen (N.) / Substantiv (S.)

Eine Richtung, die nach Osten zeigt.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.