Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

Ernst

/ɛʁnst/
vi undefinedSự nghiêm trọng
Main Example

Der Ernst der Lage ist uns allen bewusst.

Example context
vi flagTất cả chúng ta đều ý thức được sự nghiêm trọng của tình hình.
Grammatical Info:
Nomen (N.) / Substantiv (S.)

Eine ernste oder wichtige Situation oder Haltung.

Other Example

Wir müssen den Ernst der Situation erkennen.

vi flagChúng ta phải nhận ra sự nghiêm trọng của tình huống.

Im Ernst, das ist kein Scherz.

vi flagNói thật, đây không phải là chuyện đùa.

Der Ernst der Diskussion war spürbar.

vi flagSự nghiêm túc của cuộc thảo luận có thể cảm nhận được.
Synonyms

im Ernst

vi flagthật lòng

den Ernst verstehen

vi flaghiểu sự nghiêm trọng

Ernst nehmen

vi flagcoi trọng
Synonyms

Schwere

Dringlichkeit

Wichtigkeit

Ernst

/ɛʁnst/
Main Example

Der Ernst der Lage ist klar.

Example context
Grammatical Info:
Nomen (N.) / Substantiv (S.)

Der Zustand, in dem etwas wichtig oder schwerwiegend ist.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Ernst

/ɛʁnst/
Main Example

Ernst? Das kann nicht sein!

Example context
Grammatical Info:
Interjektion (Interj.)

Ausdruck von Überraschung oder Ernst.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.